Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ra đời


đgt 1. Đẻ ra; Sinh ra; Được thành lập: Quốc tế cộng sản ra đời (PhVĐồng). 2. Bước vào cuộc sống thực tế: Mới ra đời nên còn bỡ ngỡ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.